-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
// thay = width tương ứng
// thay = height tương ứng
13 MARCH 2017
13 TỪ VỰNG VỀ THỊT
1. Bacon /ˈbeɪkən/: thịt muối
2. Beef /bif/: thịt bò
3. Chicken /ˈtʃɪkən/: thịt gà
4. Cooked meat: thịt chín
5. Duck /dʌk/: vịt
6. Kidneys /ˈkɪdni/: thận
7. Lamb /læmp/: thịt cừu
8. Liver /ˈlɪvər/: gan
9. Salami /səˈlɑmi/: xúc xích Ý
10. Sausages /ˈsɑsɪdʒ/: xúc xích
11. Pork /pɔrk/: thịt lợn
12. Turkey /ˈtərki/: gà tây
13. Veal /vil/: thịt bê