-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
// thay = width tương ứng
// thay = height tương ứng
13 MARCH 2017
Cụm động từ thông dụng với "Take"
1. Take after /teɪk/ /ˈæftər/: trông giống ai đó
Ex: He takes after his father. (Anh ấy giống bố.)
2. Take in /teɪk/ /in/: hiểu
Ex: It was difficult to take in all he said. (Rất khó để hiểu những gì anh ta nói.)
3. Take up /teɪk/ /ʌp/: bắt đầu một thói quen mới
Ex: John has taken up jogging, He likes it. (John bắt đầu tập chạy bộ. Anh ấy rất thích.)
4. Take off /teɪk/ /ɑf/: cất cánh
Ex: The plane took off an hour ago. (Máy bay đã cất cánh từ 1 giờ trước.)
5. Take down /teɪk/ /daʊn/: ghi chép lại
Ex: The students took down the lecture. (Học sinh ghi chép lại bài giảng.)
6. Take back /teɪk/ /bæk/: đem trả lại, lấy lại
Ex: I had to take back everything bad I'd said about them. (Tôi phải lấy lại tất cả những điều tồi tệ tôi nói về họ.)
7. Take over /teɪk/ /ˈoʊvər/: giành quyền quản lý
Ex: Our company was taken over by our competitor. (Công ty của chúng tôi bị thôn tính bởi đối thủ.)
8. Take on /teɪk/ /ɔn/: tuyển dụng, thuê
Ex: Our company took on new workmen. (Công ty chúng tôi đã tuyển nhân công mới.)