-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
![]() |
|
|
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| chair | /tʃer/ | ghế tựa |
| armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên |
| rocking chair (rocker) | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ | ghế lật đật, ghế bập bênh |
| stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
| car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ | ghế ngồi ôtô cho trẻ em |
| wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | xe lăn |
| sofa = couch, settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ | sofa, đi văng |
| recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ | ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
| chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ | ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa |
| swivel chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ | ghế xoay văn phòng |
| deckchair | /ˈdek.tʃer/ | ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại |
| director’s chair | /daɪˈrek.tɚz tʃer/ | ghế đạo diễn |
| lounger | /ˈlaʊn.dʒɚ/ | ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng |
| bench | /bentʃ/ | ghế dài, thường ở nơi công cộng |
| high chair | /ˈhaɪ ˌtʃer/ | ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn |
Y Vân
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toán
Tổng tiền: