13 MARCH 2017

13 TỪ VỰNG VỀ THỊT

1. Bacon /ˈbeɪkən/: thịt muối

2. Beef /bif/: thịt bò

3. Chicken /ˈtʃɪkən/: thịt gà

4. Cooked meat: thịt chín

5. Duck /dʌk/: vịt

6. Kidneys /ˈkɪdni/: thận

7. Lamb /læmp/: thịt cừu

8. Liver /ˈlɪvər/: gan

9. Salami /səˈlɑmi/: xúc xích Ý

10. Sausages /ˈsɑsɪdʒ/: xúc xích

11. Pork /pɔrk/: thịt lợn

12. Turkey /ˈtərki/: gà tây

13. Veal /vil/: thịt bê

Viết bình luận của bạn: