25 AUGUST 2016

Từ vựng tiếng anh về chủ đề nhà tắm

Trung tâm giới thiệu đến bạn đọc một số từ vựng tiếng anh thông dụng về chủ đề chủ đề nhà tắm để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng anh của mình.

tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-nha-tam

1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ – thanh kéo rèm che

2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ – vòng đai của rèm che

3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ – mũ tắm

4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ – vòi tắm

5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ – màn tắm

6. soap dish /səʊpdɪʃ/ – khay xà phòng

7. sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển

8. shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu

9. drain /dreɪn/ – ống thoát nước

10. stopper /stɒp.əʳ/ – nút

11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ – bồn tắm

12. bath mat /bɑːθmæt/ – tấm thảm hút nước trong nhà tắm

13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ – thùng rác

14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ – tủ thuốc

15. soap /səʊp/ – xà phòng

16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ – kem đánh răng

17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước nóng

18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ – vòi nước lạnh

19. sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt

20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ – bàn chải đánh móng tay

21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng

22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt

23. hand towel /hændtaʊəl/ – khăn lau tay

24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm

25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ – thanh để khăn

26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ – máy sấy tóc

27. title /ˈtaɪ.tļ/ – tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)

28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ – hòm mây đựng quần áo chưa giặt

29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ – bồn cầu

30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ – giấy vệ sinh

31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ – bàn chải cọ nhà vệ sinh

32. scale /skeɪl/ – cái cân

33. Mirror : Gương soi

34. Sink : Chậu rửa / lavabô

35. Faucet / Tap : Vòi nước

36. Towel bar / Towel rack : Giá khăn

37. Clothes hanger : Móc quần áo

38. Clothes hook : Giá móc quần áo trên tường

39. Facecloth : Khăn mặt

40. Hand towel : Khăn tay

41. Toilet : Bồn cầu

42. Toilet paper : Giấy vệ sinh

43. Bath / tub : Bồn tắm

44. Showerhead : Vòi sen

45. Bath mat : Thảm dậm chân.

Duy Tùng

Viết bình luận của bạn: